Có 4 kết quả:

趋力 qū lì ㄑㄩ ㄌㄧˋ趨力 qū lì ㄑㄩ ㄌㄧˋ驅力 qū lì ㄑㄩ ㄌㄧˋ驱力 qū lì ㄑㄩ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

driving force

Từ điển Trung-Anh

driving force

Từ điển Trung-Anh

(1) (psychological) driving force
(2) drive

Từ điển Trung-Anh

(1) (psychological) driving force
(2) drive